std::vector::size
#include <vector>
size_type size() const noexcept;
Trả về số lượng phần tử hiện có trong vector.
Tham số
Không có tham số
Giá trị trả về
size()
trả về số lượng phần tử hiện có trong vector, không phải dung lượng bộ nhớ được cấp phát (capacity).- Giá trị trả về là kiểu
size_t
, một kiểu số nguyên không âm, đại diện cho kích thước của vector.
Đặc điểm
size()
có độ phức tạpO(1)
, tức là hàm thực thi nhanh chóng, vì kích thước của vector luôn được theo dõi và cập nhật ngay khi thêm hoặc xóa phần tử.size()
là một hàm const member function, nghĩa là nó không thay đổi trạng thái của vector và có thể gọi từ các đối tượngconst std::vector
.size()
cho phép so sánh với các hàm nhưcapacity()
để xác định xem vector đã đầy bộ nhớ hiện tại chưa. Khisize()
bằngcapacity()
, thêm phần tử sẽ gây ra cấp phát lại bộ nhớ.max_size()
trả về số lượng phần tử tối đa mà vector có thể chứa, dựa trên giới hạn bộ nhớ. Trong khi đó,size()
chỉ trả về số phần tử thực tế hiện tại.
Ví dụ
#include <iostream>
#include <vector>
int main ()
{
std::vector<int> myvector;
// set some content in the vector:
for (int i=0; i<100; i++) myvector.push_back(i);
std::cout << "size: " << myvector.size() << "\n";
std::cout << "capacity: " << myvector.capacity() << "\n";
std::cout << "max_size: " << myvector.max_size() << "\n";
return 0;
}
Các hàm liên quan
capacity | Trả về dung lượng hiện tại của vector |
resize | Thay đổi kích thước vector |
max_size | Trả về số lượng phần tử tối đa mà vector có thể chứa |