alignas | Chỉ định căn chỉnh bộ nhớ cho biến hoặc kiểu (C++11). |
alignof | Trả về kích thước căn chỉnh của một kiểu (C++11). |
and | Toán tử thay thế cho && (logical AND). |
and_eq | Toán tử thay thế cho &= (bitwise AND assignment). |
asm | Chèn mã assembly nội tuyến (phụ thuộc trình biên dịch). |
auto | Suy luận kiểu tự động (C++11 mở rộng). |
bitand | Toán tử thay thế cho & (bitwise AND). |
bitor | Toán tử thay thế cho | (bitwise OR). |
bool | Kiểu dữ liệu boolean (true hoặc false ). |
break | Thoát khỏi vòng lặp hoặc câu lệnh switch . |
case | Nhãn trong câu lệnh switch . |
catch | Xử lý ngoại lệ trong khối try-catch . |
char | Kiểu ký tự 8-bit. |
char8_t | Kiểu ký tự UTF-8 (C++20). |
char16_t | Kiểu ký tự UTF-16 (C++11). |
char32_t | Kiểu ký tự UTF-32 (C++11). |
class | Định nghĩa một lớp. |
compl | Toán tử thay thế cho ~ (bitwise NOT). |
concept | Xác định ràng buộc kiểu cho template (C++20). |
const | Định nghĩa hằng số hoặc thành viên không thay đổi. |
consteval | Chỉ định hàm tính toán tại thời điểm biên dịch (C++20). |
constexpr | Chỉ định biểu thức hoặc hàm tính toán tại biên dịch (C++11). |
constinit | Khởi tạo biến tĩnh tại thời điểm biên dịch (C++20). |
const_cast | Ép kiểu để thay đổi tính const hoặc volatile . |
continue | Bỏ qua lần lặp hiện tại trong vòng lặp. |
co_await | Hỗ trợ lập trình bất đồng bộ với coroutines (C++20). |
co_return | Trả về giá trị từ coroutine (C++20). |
co_yield | Trả về giá trị tạm thời từ coroutine (C++20). |
decltype | Suy luận kiểu của biểu thức (C++11). |
default | Nhãn mặc định trong switch hoặc hàm thành viên mặc định. |
delete | Giải phóng bộ nhớ hoặc chỉ định hàm bị xóa. |
do | Bắt đầu vòng lặp do-while . |
double | Kiểu số thực dấu chấm động. |
dynamic_cast | Ép kiểu thời gian chạy cho đa hình. |
else | Điều kiện thay thế trong câu lệnh if . |
enum | Định nghĩa kiểu liệt kê. |
explicit | Ngăn chuyển đổi ngầm định trong hàm tạo hoặc ép kiểu. |
export | Đánh dấu xuất module (C++11, lỗi thời trong C++20). |
extern | Khai báo biến hoặc hàm liên kết bên ngoài. |
false | Giá trị boolean sai. |
float | Kiểu số thực dấu chấm động (độ chính xác thấp). |
for | Bắt đầu vòng lặp for . |
friend | Cấp quyền truy cập đặc biệt cho hàm hoặc lớp. |
goto | Chuyển điều khiển đến nhãn (ít dùng). |
if | Bắt đầu câu lệnh điều kiện. |
import | Nhập module (C++20). |
inline | Gợi ý trình biên dịch nội tuyến hóa hàm. |
int | Kiểu số nguyên. |
long | Mở rộng kích thước kiểu số nguyên. |
module | Định nghĩa module (C++20). |
mutable | Cho phép sửa đổi thành viên trong đối tượng const . |
namespace | Định nghĩa phạm vi tên. |
new | Cấp phát bộ nhớ động. |
noexcept | Chỉ định hàm không ném ngoại lệ (C++11). |
not | Toán tử thay thế cho ! (logical NOT). |
not_eq | Toán tử thay thế cho != (not equal). |
nullptr | Con trỏ null an toàn kiểu (C++11). |
operator | Định nghĩa toán tử tùy chỉnh. |
or | Toán tử thay thế cho || (logical OR). |
or_eq | Toán tử thay thế cho |= (bitwise OR assignment). |
private | Mức truy cập riêng tư trong lớp. |
protected | Mức truy cập bảo vệ trong lớp. |
public | Mức truy cập công khai trong lớp. |
register | Gợi ý lưu biến trong thanh ghi (lỗi thời từ C++17). |
reinterpret_cast | Ép kiểu nguy hiểm giữa các kiểu không liên quan. |
requires | Xác định ràng buộc cho template (C++20). |
return | Trả về giá trị từ hàm. |
short | Kiểu số nguyên ngắn hơn int . |
signed | Kiểu số nguyên có dấu. |
sizeof | Trả về kích thước của kiểu hoặc biến. |
static | Định nghĩa biến hoặc hàm tĩnh. |
static_assert | Kiểm tra điều kiện tại thời điểm biên dịch (C++11). |
static_cast | Ép kiểu an toàn cho các kiểu liên quan. |
struct | Định nghĩa cấu trúc (mặc định public ). |
switch | Bắt đầu câu lệnh chọn nhánh. |
template | Định nghĩa mẫu hàm hoặc lớp. |
this | Con trỏ đến đối tượng hiện tại trong hàm thành viên. |
thread_local | Biến cục bộ theo luồng (C++11). |
throw | Ném ngoại lệ. |
true | Giá trị boolean đúng. |
try | Bắt đầu khối xử lý ngoại lệ. |
typedef | Định nghĩa bí danh cho kiểu. |
typeid | Trả về thông tin kiểu tại thời gian chạy. |
typename | Chỉ định tên kiểu trong template. |
union | Định nghĩa kiểu dữ liệu chia sẻ bộ nhớ. |
unsigned | Kiểu số nguyên không dấu. |
using | Định nghĩa bí danh hoặc nhập tên từ namespace. |
virtual | Hỗ trợ đa hình trong kế thừa. |
void | Kiểu không trả về giá trị hoặc con trỏ tổng quát. |
volatile | Chỉ định biến có thể thay đổi ngoài dự đoán. |
wchar_t | Kiểu ký tự rộng. |
while | Bắt đầu vòng lặp while . |
xor | Toán tử thay thế cho ^ (bitwise XOR). |
xor_eq | Toán tử thay thế cho ^= (bitwise XOR assignment). |